Có 2 kết quả:

打怵 dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ打憷 dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ

1/2

dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fear
(2) to feel terrified

dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 打怵[da3 chu4]